OUT DOOR WIRELESS TP-LINK WBS510 | BỘ THU PHÁT KHÔNG DÂY NGOÀI TRỜI TỐC ĐỘ 300MBPS 5GHZ
Các tính năng Outdoor Wireless TP-Link WBS510
- Outdoor Wireless TP-Link WBS510 có tốc độ Wi-Fi lên tới 300Mbps
- Các kênh tần số hoạt động rộng đảm bảo ít nhiễu sóng Wi-Fi
- Băng thông có thể lựa chọn 5/10/20/40MHz
- Công suất truyền có thể điều chỉnh từ 0 đến 27dBm/500mW
- Đầu nối cái 2 RP-SMA cho Ăng ten MIMO bên ngoài
- Hoạt động với ăng ten “chảo” TP-LINK để truyền dữ liệu Wi-Fi đường dài lên tới hơn 50Km
- 1 cổng Ethernet 10/100Mbps cho passive PoE và 1 cổng Ethernet 10/100Mbps cho các ứng dụng mở rộng
- Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream (Phân chia thời gian đa truy cập) cải thiện thông lượng sản phẩm, dung lượng và hiệu suất trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PtMP
- Hệ thống quản lý tập trung – Kiểm soát Pharos
- Hỗ trợ đa chế độ hoạt động: AP Router, AP Router Khách, AP, Máy khách AP, hoạt động nhiều cầu nối và chế độ lặp sóng.
- Vỏ chống thời tiết, chống sét 6KV và ESD 15kV
Truy Cập Từ Bất Cứ Nơi Đâu
Trạm phát Wi-Fi ngoài trời 5GHz tốc độ 300Mbps của TP-LINK được thiết kế đặc biệt để cung cấp giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng mạng Wi-Fi ngoài trời. Với nền tảng quản lý tập trung và mức độ linh hoạt cao, đây là lựa chọn lý tưởng để cung cấp điểm-điểm, điểm-đa điểm và phủ sóng Wi-Fi ngoài trời.
Trạm phát Wi-Fi ngoài trời TP-Link kết hợp hiệu suất chuyên nghiệp với thiết kế thân thiện với người dùng, thiết bị trở thành giải pháp hoàn hảo cho mạng doanh nghiệp và gia đình.
Truyền dữ liệu Wi-Fi khoảng cách xa
Hai ăng-ten female RP-SMA bên ngoài cho phép Trạm Phát Wi-Fi Ngoài Trời tích hợp hoàn hảo với ăng-ten “chảo” và ăng-ten khu vực của TP-Link. Khi cần truyền dữ liệu không dây đường dài, WBS510 có thể được ghép nối với ăng ten “chảo”, cho phép thiết bị truyền dữ liệu qua khoảng cách lên tới 50km.
Thiết Kế Phần Cứng Đẳng Cấp, dễ dàng lắp đặt
Để tối đa hóa hiệu suất và ổn định truyền dẫn không dây đường dài, dòng Pharos được xây dựng với chipset Qualcomm Atheros cấp doanh nghiệp, ăng-ten độ lợi cao và bộ khuếch đại công suất cao. Vỏ chống chịu thời tiết và khả năng PoE, chịu được nhiều độ ẩm và nhiệt độ (-40°C ~ 70°C)(-40°F~ 158°F).
Các trạm Pharos hoạt động liền mạch với các ăng-ten khu vực và ăng-ten “chảo” của TP-Link để cung cấp truyền dữ liệu PtP và PtMP hiệu quả. Các trạm Pharos tích hợp với giá treo, không cần sử dụng thêm dụng cụ để lắp đặt.
Quản Lý Pharos – Hệ Thống Quản Lý Tập Trung
Các trạm gốc Pharos được trang bị Quản lý Pharos, một phần mềm quản lý tập trung giúp người dùng dễ dàng quản lý tất cả các thiết bị mạng từ một PC duy nhất.
Quản lý Pharos cung cấp sự tiện lợi tối đa cho người dùng muốn kiểm soát phát hiện thiết bị, theo dõi trạng thái mạng, nâng cấp firmware hoặc thực hiện các tác vụ bảo trì mạng khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT OUTDOOR WIRELESS TP-LINK WBS510
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
---|---|
Bộ xử lý | Qualcomm Atheros Enterprise AR9350B 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM, 8MB Flash |
Giao diện | 1 Cổng Ethernet được bảo vệ 10 / 100Mbps
1 Cổng Ethernet được bảo vệ 10 / 100Mbps (LAN1) 2 RP-SMA Female 1 trạm nối đất 1 Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Nguồn điện thụ động qua Ethernet – LAN0 (+ 4,5 chân; -7,8 chân)
Phạm vi điện áp: 16-27VDC |
Kích thước ( R x D x C ) | 198×74×40 mm |
Bảo vệ | Chống ESD 15KV
Chống sét 6KV |
Enclosure | Outdoor ASA stabilized plastic material
IP65 water and dust proof Certification |
TÍNH NĂNG WI-FI |
|
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
Proprietary Protocol | TDMA Mode (with Pharos MAXtream enabled) |
Tốc độ Wi-Fi | Lên tới 300Mbps (40MHz,Dynamic)
Lên tới 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên tới 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên tới 36.1Mbps (5MHz,Dynamic) |
Băng tần | 5.15~5.85GHz
Note: Available operation frequency may vary depending on the limitaion of the countries or regions in which the device is used. |
Công suất truyền tải | 27dBm/500mW (Adjustable power by 1dBm)
Note: Maximum transmission power may vary across different channels depending on the limitations of the countries or regions in which the device is used. |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
---|---|
Operating Modes | AP / Client / Bridge /Repeater
AP Router Mode / AP Client Router(WISP Client) Mode |
Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP
LAN: Static/Dynamic/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Security: SPI Firewall/Ping Forbidden/VPN/DOS Protection Access Control Static Routing Bandwidth Control IP & MAC Binding |
Cấu hình Wi-Fi | Pharos MAXtream TDMA Technology
802.11a/n Modes Selectable Channel Width: 5/10/20/40MHz Automatic Channel Selection Transmission Power Control Dynamic Frequency Selection (DFS) WDS Enable/Disable Security: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption, 64/128/152-bit WEP Encryption SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID with VLAN Tagging (AP mode only) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Wireless Advanced: > Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
Quản lý | Discovery and Remote Management via Pharos Control application
HTTP/HTTPS Web-based management System Log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
Công cụ hệ thống | Wireless Signal Quality Indicators:
Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute |
System-level Optimizations | 802.11a/n Tx beamforming technology
Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
KHÁC |
|
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 |
Sản phẩm bao gồm | Trạm Không Dây Ngoài Trời
Bộ chuyển đổi PoE Passive 24V 1A Bộ dụng cụ gắn Dây điện AC Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux.
Lưu ý: Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt Web sau để cải thiện trải nghiệm người dùng: Google Chrome, Safari và Firefox. Các trình duyệt IE không được khuyến khích. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -30°C~70°C (-22℉~158℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.