MÁY IN PHUN MÀU HP DESKJET INK ADVANTAGE ALL-IN-ONE 5075
Máy in phun màu HP 5075 (M2U86B) được thiết kế và sản xuất bởi hãng HP (tên đầy đủ là Hewlett-Packard) – là một tập đoàn công nghệ đa quốc gia chuyên về thiết kế, phát triển, sản xuất và bán các thiết bị máy tính, thiết bị văn phòng, laptop, màn hình, máy in và một số thiết bị ngoại vi khác. Tập đoàn được thành lập vào năm 1939 và có trụ sở chính được đặt tại California, Hoa Kỳ.
Khả năng kết nối không dây
Không cần phải kết nối dây dợ lằng nhằng, HP DeskJet Ink Advantage 5075 có thể in trực tiếp từ nhiều loại thiết bị điện tử khác nhau.
Với kết nối Wifi thông minh giúp bạn tiết kiệm chi phí cũng như thời gian làm việc.
Tính đa năng trong công việc
Với máy in HP DeskJet Ink Advantage 5075, bạn không cần tốn thêm chi phí cho nhiều thiết bị khác nhờ khả năng làm việc đa năng.
Không chỉ là in màu, in đen trắng, chiếc máy này còn đáp ứng nhu cầu copy hay scan của người dùng mang lại sự tiện lợi đáng kể.
Chất lượng bản in hoàn hảo
Nhờ sử dụng mực chính hãng nên chất lượng bản in của HP DeskJet Ink Advantage 5075 luôn được đảm bảo về chất lượng.
Màu sắc của bản in luôn chân thực, sống đông, sắc nét đến từng chi tiết.
Mực in giá rẻ, chất lượng cao
HP DeskJet Ink Advantage 5075 chỉ sử dụng mực chính hãng của HP. Vì vậy mà giá thành mực in luôn ổn định, đồng thời chất lượng mực cũng luôn được đảm bảo hơn so với các dòng mực trôi nổi khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN PHUN MÀU HP 5075
CHỨC NĂNG |
|
Chức năng | In, sao chép, quét, in ảnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN |
|
Tốc độ in đen trắng | Chuẩn ISO: Lên đến 10 ppm |
Nháp: Lên đến 20 ppm | |
Tốc độ in màu | Chuẩn ISO: Lên đến 7 trang/phút |
Nháp: Tối đa 17 ppm | |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Đen trắng: Nhanh 16 giây |
Màu: Nhanh 19 giây | |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | 1250 trang |
Trình điều khiển máy in được kèm theo | HP PCL3 GULL |
Chất lượng in (tốt nhất) | Màu: Lên đến 4800 x 1200 dpi tối ưu hóa màu (khi từ máy in trên một số loại giấy ảnh HP nhất định với 1200 dpi đầu vào). |
Đen trắng: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất (khi in từ máy tính | |
Màn hình | Màn hình LCD đơn sắc độ phân giải cao 5.5 cm (2.2 inch) |
Tốc độ xử lý | 800 MHz |
Số lượng hộp mực in | 2 (1 hộp mực đen, 1 hộp mực ba màu: lục lam, hồng tím, vàng) |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
|
Khả năng không dây | Có |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 USB 2.0 tốc độ cao, 1 Wifi 802.11n (băng tần kép) |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | – Windows 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer. |
· – OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.12 Sierra, 1 GB HD, Internet. | |
Khả năng di động | Có, Airprint |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ |
|
Bộ nhớ, chuẩn tối đa | DDR3L 256 MB |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy vào lên đến 100 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nhả giấy 25 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, B5, DL, C6, A6 |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76.2 x 127mm đến 216 x 594 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT |
|
Loại máy chụp quét | Mặt kính phẳng |
Định dạng tập tin chụp quét | RAW, JPG, PDF |
Độ phân giải chụp quét, quang học | Lên đến 1200 dpi |
Độ sâu bit | 24-bit Colour |
Kích cỡ bản chụp, quét tối đa | 216 x 297 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHÉP |
|
Độ phân giải bản sao (Văn bản trắng đen) | Lên đến 600 x 300 dpi |
Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu) | Lên đến 600 x 300 dpi |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 445 x 367 x 128 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 445 x 564 x 128 mm |
Trọng lượng | 5.41 kg |
Trọng lượng gói hàng | 6.45 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.