MÁY IN WIFI ĐA NĂNG HP COLOR LASER MFP 178NW
Hp color laser mfp 178nw là dòng máy in laser màu đươc ưa chuộng ngoài thiết kế đẹp mắt, còn sở hữu đa tính năng hữu ích (in, scan, photocopy). Kết nối linh hoạt (USB 2.0, LAN, Wifi) cùng chất lượng in tuyệt vời mang lại cho người dùng những bản in sắc nét, chuyên nghiệp. HP 178nw thích hợp cho các văn phòng có kích thước vừa và đem lại sự chủ động trong việc bố trí phòng ốc, làm văn phòng mang phong cách hiện đại, năng động.
Thiết kế trang nhã, sang trọng, tích hợp 3 trong 1
Máy in hp color laser mfp 178nw (4ZB96A) có vẻ ngoài vô cùng sang trọng với tông màu trắng trang nhã, được thiết kế gọn gàng và không chiếm quá nhiều diện tích. Hơn nữa, máy được chế tạo từ những chất liệu cao cấp nên ít bám bụi và dễ dàng vệ sinh.
Hp laser 178nw còn sở hữu một màn hình LCD ở mặt trước, giúp hiển thị rõ nét các chức năng cũng như quá trình hoạt động để bạn có thể thao tác nhanh chóng và dễ dàng hơn. Máy tiện dụng khi được tích hợp cả ba chức năng photo – in – scan trong một, giúp bạn xử lý nhanh gọn hầu hết các công việc của văn phòng.
Tốc độ in nhanh, bản in rõ ràng, sắc nét với độ phân giải 600 x 600dpi
HP Color MFP 178NW có tốc độ in nhanh chóng lên đến 18 trang/ phút với bản in đen trắng và 4 trang/ phút với bản in màu. Công suất mạnh mẽ này giúp bạn đạt hiệu quả cao trong công việc và đồng thời tiết kiệm được khá nhiều thời gian.
Đặc biệt, máy in wifi HP Color Laser MFP 178NW – 4ZB96A có chất lượng in ấn vô cùng tuyệt vời, tạo ra các văn bản, hình ảnh rõ ràng, màu đen đậm và đồ họa màu sắc nét nhờ độ phân giải 600 x 600 dpi.
Kết nối linh hoạt, in ấn dễ dàng những dữ liệu từ smartphone hay máy tính bảng
Printer Wireless HP Color LaserJet 178nw được tích hợp tính năng in qua cổng USB 2.0 tốc độ cao, in qua mạng có dây LAN và mạng không dây (Wireless/WiFi). Với tính năng này, bạn có thể kết nối và in ấn dễ dàng những dữ liệu trong điện thoại di đông hay máy tính bảng thông qua các ứng dụng HP ePrint, Wireless Direct Printing, Apple AirPrint™,…
Ngoài ra, với chứng nhận ENERY STAR tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tiết kiệm điện của nó. (Tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in). Giúp giảm thiểu lượng điện sử dụng và tiết kiệm chi phí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN WIFI HP COLOR LASER
Model | HP Color Laser MFP 178NW (4ZB96A) |
|
|
Technology | Laser |
Duplex print options | Manual (driver support provided) |
Speed | Black (normal, A4): Up to 18 ppm; Colour (normal, A4): Up to 4 ppm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 12.4 seconds |
Resolution | Black (best): Up to 600 x 600 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Colour (best): Up to 600 x 600 dpi; Colour (normal): Up to 600 x 600 dpi |
Cartridges number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard print languages | SPL |
Scan |
|
Type | Flatbed |
Technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Scan to | |
Resolution | Hardware: Up to 4800 x 4800 dpi; Optical: Up to 600 x 600 dpi; Enhanced: Up to 19,200 dpi |
Max scanning size | Flatbed: 216 x 297 mm |
Grayscale levels | 256 |
Bit depth | 10-bit (colour) |
File format | PDF, JPG, TIFF |
Input modes | Front-panel scan, copy, HP MFP scan software, user application via TWAIN or WIA |
Scanner advanced features | Scan to WSD (network support only); Book Scanning; Poster Stitching for multiple scan; Text Converting; Scan to E-Book; Existing File to E-Book |
Twain version | Version 1.9 |
Copy |
|
Speed | Black (normal, A4): Up to 18 cpm; Colour (normal, A4): Up to 4 cpm |
First copy out | Black (A4): As fast as 12.6 seconds; Colour (A4): As fast as 32.1 seconds |
Max copies | Up to 999 copies |
Copier reduce/enlarge | 25 to 400% |
Copier setting | Copies; Original Size; Reduce/Enlarge; Darkness; Original Type; Collation; 2-Up; 4-Up; ID Copy; Adjust Background; Auto Fit Copy; Colour Mode |
Copier smart software features | Automatic adjusting background; Extended layout (2-up, 4-up, ID copy); expanded contrast adjustments (11 different settings); Scale from one paper size to another (Letter>A4, AutoFit) |
Display | 2-Line LCD |
Control panel | 2-Line LCD; 13 Buttons (Power, Cancel, Start (Mono/Colour), Navigation (Menu, OK, Back, Left, Right), ID Copy, Contrast, Scan to, Wireless); LED indicator lights (Power, Status, Wireless) |
Duty cycle | Up to 20,000 pages |
Recommended monthly page volume | 100 to 500 pages |
Connectivity |
|
Connectivity (standard) | Hi-speed USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100Base-Tx network port, Wireless 802.11 b/g/n |
Network capabilities | Via built-in 10/100 Base-TX networking |
Wireless capability | Yes, built-in Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Mobile printing capability | Apple AirPrint™; Mobile Apps; Google Cloud Print™; Wi-Fi® Direct Printing; Mopria™ Certified |
Supported network protocols | Via built-in networking solution: TCP/IP, IPv4, IPv6; print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), WSD; discovery: SLP, Bonjour, WS-Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Stateful via DHCPv6); management: SNMPv1/v2/v3, HTTP |
Security management | Password-protected network embedded Web server; enable/disable Network ports; SNMPv1 community password change; SNMPV2&V3; IPSec; Filtering : MAC, IPv4, IPv6 |
Media |
|
Paper handling | Input: 150-sheet input tray; Output: 50-sheet output bin |
Type | Plain, Light, Heavy, Extra Heavy, Coloured, Preprinted, Recycle, Labels, Bond, Glossy |
Weight (Supported) | 60 to 220 g/m² |
Sizes (Supported) | Tray1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340, 76 x 148.5 to 216 x 356 mm |
Processor speed | 800 MHz |
Memory | Standard/Maximum: 128 MB |
Compatible operating systems | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
Minimum system requirements | PC: Windows 7 or newer, Intel® Pentium® IV 1 GHz 32-bit or 64-bit processor or higher, 1 GB RAM, 16 GB HDD |
Environmental |
|
Acoustic | Acoustic power emissions (active, printing): 6.5 B(A) (printing at with Mono mode); 6.1 B(A) (printing at with Colour mode); Acoustic power emissions (active scan): 6.2 B(A) (Scanning at 18 ipm with ADF only) |
Operating environment | Operating temperature range: 10 to 30° C; Recommended operating temperature: 15 to 27° C; Operating humidity range: 10 to 80% RH (non-condensing); Recommended operating humidity range: 20 to 70% RH (non-condensing); Storage temperature range: -20 to 40° C |
Energy savings feature technology | HP Auto-Off Technology; Power save |
Power specifications | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC, 50/60 Hz and 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC, 50/60 Hz; Power consumption: 300 watts (Active Printing), 38 watts (Ready), 1.9 watts (Sleep), 0.2 watts (Manual off); 0.2 watts (Auto off/Manual on); Typical Electricity Consumption (TEC): 0.876 kWh/Week (BA), 1.093 kWh/Week (ES) |
Dimension | 406 x 363 x 288.7 mm |
Weight | 12.94 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.