DECO S7 2 PACK GIẢI PHÁP MẠNG LINH HOẠT TĂNG CƯỜNG HIỆU SUẤT KẾT NỐI WIFI VÀ BẢO MẬT
Hệ thống Wi-Fi Mesh cho gia đình Wi-Fi băng tần kép AC1900 Deco S7 sử dụng công nghệ Mesh của TP-Link để bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với mạng Wi-Fi mạnh mẽ. Nhiều thiết bị hoạt động liền mạch với nhau để tạo ra một mạng Wi-Fi mang đến cho bạn một trải nghiệm hoàn toàn khác biệt.
Tốc độ mạng nhanh hơn ba lần so với các router thế hệ trước, nhờ công nghệ Wi-Fi 802.11ac. Giúp cho Deco có khả năng cung cấp kết nối không bị lag cho hơn 100 thiết bị. Tốc độ kết hợp lên đến 1900 Mbps (600 Mbps trên 2.4 GHz và 1300 Mbps trên 5 GHz) với công nghệ 3 × 3 MU-MIMO.
Loại Bỏ “Vùng Chết” Wi-Fi
Deco S7 cung cấp giải pháp đơn giản để đảm bảo tín hiệu WiFi mạnh đến mọi ngóc ngách trong ngôi nhà của bạn lên đến 195 mét vuông (gói 1 thiết bị). Kết nối không dây và hệ thống hỗ trợ Ethernet tùy chọn hoạt động cùng nhau để liên kết các thiết bị Deco, cung cấp tốc độ mạng nhanh hơn và vùng phủ sóng thực sự liền mạch. Bạn muốn mở rộng vùng phủ? Chỉ đơn giản thêm một Deco.
Chuyển Vùng Liền Mạch – Duy Nhất Một Tên Wi-Fi
TP-Link Mesh hoạt động dựa trên các Deco phối hợp với nhau để tạo thành một mạng thống nhất. Điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn sẽ tự động kết nối với Deco nhanh nhất khi bạn di chuyển trong nhà, tạo ra trải nghiệm Wi-Fi thực sự liền mạch.
Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh Mạnh Mẽ
Dễ dàng tạo hồ sơ cho từng thành viên trong gia đình và đặt tùy chỉnh giới hạn thời gian và thời gian trực tuyến.Quyền kiểm soát đơn giản, trực quan giúp phụ huynh dễ dàng giữ con của mình an toàn khi chúng trực tuyến.
2-trong-1 Chế độ Router và Điểm truy cập (AP)
Linh hoạt và nhiều tính năng, Deco S7 bao gồm nhiều tính năng cho phép nó hoạt động như một router (ngay lập tức tạo ra mạng wi-fi cá nhân) hoặc điểm truy cập AP (Tạo quyền truy cập Wi-Fi cho bất kỳ mạng có dây hiện có). Chỉ cần chọn chế độ phù hợp nhất với nhu cầu mạng thực tế của bạn và tận hưởng tính linh hoạt không dây tối đa.
Các Thiết Bị Deco Hoạt Động Cùng Nhau
Deco S7 tương thích với mọi model Deco khác trong mạng Mesh. Mở Rộng vùng phủ Wi-Fi Mesh mọi lúc, chỉ đơn giản là thêm một thiết bị Deco
THÔNG SỐ KỸ THUẬT WIFI MESH TP-LINK DECO S7 2 PACK
BẢO MẬT |
|
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập |
Guest Network | 1 x Mạng khách 5 GHz 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
WiFi Encryption | WPA-Personal WPA2-Personal |
WI-FI |
|
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1900 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Nhà 1-2 phòng ngủ (1 thiết bị)
Công nghệ Mesh TP-Link 3 × Ăng-ten (Bên trong) Beamforming |
WiFi Capacity | Trung bình
Băng tần kép MU-MIMO |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE |
|
---|---|
Ethernet Ports | 3 cổng Gigabit
* Mỗi thiết bị deco |
Buttons | Nút Reset |
SOFTWARE |
|
---|---|
Protocol | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Type | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Cầu nối Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link |
Management | Ứng dụng Deco |
TEST DATA |
|
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20 dBm (2.4 GHz) <23 dBm (5 GHz) FCC: <30 dBm (2.4 GHz) <30 dBm (5 GHz) |
PHYSICAL |
|
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 6.4 × 3.6 × 3.6 in (162.3 × 90.7 × 90.7 mm) |
Package Contents | Deco S7 (3 thiết bị) 3 Thiết bị Deco S7 1 cáp Ethernet RJ45 3 Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco S7 (2 thiết bị) 2 Thiết bị Deco S7 1 cáp Ethernet RJ45 2 Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco S7 (1 thiết bị) 1 Thiết bị Deco S7 1 cáp Ethernet RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
KHÁC |
|
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI, JRF, JPA, VCCI |
System Requirements | Android 5.0 or later iOS 9.0 or later *Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.