ROUTER WIFI GIGABIT MU-MIMO AC1900 TP-LINK ARCHER A9
Khả năng phủ sóng
Router wifi Gigabit TP-Link Archer A9 là thiết bị router kiêm phát WiFi cao cấp dùng cho gia đình, được thiết kế gọn gàng và cứng cáp với phần vỏ đen bóng tinh tế hòa mình vào không gian nội thất.
TP-Link Archer A9 được trang bị hệ thống ăng-ten MU-MIMO AC1900, giúp Archer A9 có khả năng phủ sóng WiFi rất tốt với băng tần kép chuẩn 802.11ac đạt tốc độ lên tới 1300Mb/s ở băng tần 5GHz và 600Mb/s ở 2.4GHz. Đáp ứng tốt nhu cầu chơi game và xem phim trực tuyến của nhiều thiết bị một lúc.
Kết nối nhiều thiết bị
Archer A9 giúp thiết bị của bạn đạt được hiệu suất tối ưu bằng cách giúp giao tiếp hiệu quả hơn với công nghệ MU-MIMO. Ba luồng dữ liệu đồng thời, cho phép tất cả các thiết bị được kết nối đạt tốc độ nhanh hơn gấp 3 lần so với router AC thông thường.
Nhờ vào hệ thống phát sóng gồm 3 ăng-ten với sự hỗ trợ của công nghệ Beamforming, Archer A9 có khả năng duy trì kế nối ổn định với các thiết bị ở xa hoặc có công suất thu phát tín hiệu thấp.
Bảo mật wifi mạnh mẽ
Archer A9 cải thiện độ bảo mật cho hệ thống mạng của bạn bằng cách cung cấp các tính năng và công nghệ tiên tiến như Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh, Kiểm Soát Truy Cập và Máy Chủ VPN,…
Hơn nữa, chuẩn bảo mật mới nhất— WPA3™ sẽ khả dụng nếu bạn đảm bảo firmware của router luôn là bản mới nhất.
Tăng cường vùng phủ wifi
Ba ăng ten ngoài và một ăng ten ngầm truyền tín hiệu Wi-Fi mạnh mẽ đến mọi góc trong nhà bạn. Công nghệ Beamforming phát hiện các thiết bị kết nối, ngay cả khi chúng ở xa hoặc có công suất thấp và tập trung cường độ tín hiệu Wi-Fi về phía chúng.
Kết nối dây tốc độ Gigabit
Cổng Gigabit Ethernet (1 WAN + 4 LAN) cung cấp tốc độ kết nối dây cực nhanh. Máy tính, Ti Vi thông minh và máy chơi game console của bạn sẽ hoạt động ở hiệu suất cao nhất có thể.
Kết nối thông minh
Một trong những tính năng đặc biệt của Archer A9 là khả năng tự động chuyển kết nối của mỗi thiết bị sang băng tần kết nối WiFi tối ưu nhất và hạn chế việc các thiết bị cũ làm chậm tốc độ kết nối.
Dễ dàng cài đặt và quản lý
Việc cài đặt và quản lý Archer A9 cũng rất dễ dàng với giao diện web trực quan hoặc thông qua ứng dụng Tether mạnh mẽ có thể được tải về từ kho ứng dụng của cả 2 hệ điều hành di động phổ biến nhất hiện nay là Android và iOS.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TP-LINK ARCHER A9
WI-FI |
|
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1900 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas (External and Internal) Beamforming |
WiFi Capacity | Medium
Dual-Band 3×3 MU-MIMO |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE |
|
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1 × Gigabit WAN Port 4 × Gigabit LAN Ports |
USB Support | 1× USB 2.0 Port
Supported Partition Formats: Supported Functions: |
Buttons | WPS/Wi-Fi Button Power On/Off Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 1.5 A |
BẢO MẬT |
|
---|---|
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE |
|
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
Cloud Service | OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
PHYSICAL |
|
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 9.6 × 7.3 × 1.3 in (243.5 × 186.5 × 32.7 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer A9 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER |
|
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA |
|
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -93dBm, 11a 54Mbps: -76dBm 11ac HT20 mcs8 : -68dBm, 11ac HT40 mcs9: -64dBm 11ac HT80 mcs9: -61dBm 2.4GHz: 11g 54Mbps: -77dBm 11n HT20 mcs7: -74dBm, 11n HT40 mcs7: -72dBm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.