TOTOLINK A810R ROUTER WIFI BĂNG TẦNG KÉP AC1200
Totolink A810R có thiết kế đẹp mắt vs 5 ăng-ten tích hợp, thiết kế công suất cân bằng trên cả hai băng tần, hoàn hảo cho việc truyền tải Wifi đường dài. Tốc độ dữ liệu lên tới 867Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên băng tần 2.4GHz.
Tốc độ không dây chuẩn AC1200
Tương thích chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac, A810R cung cấp tốc độ lên đến 1167Mbps trên cả 2 băng tần 2.4G & 5G.
Đáp ứng mọi nhu cầu Internet của người dùng như game online, xem video full HD, tải file dung lượng lớn…
Beamforming mạnh mẽ
Công nghệ Beamforming giúp cải thiện tốc độ truyền sóng không dây, giúp mở rộng vùng phủ sóng không dây và hạn chế nhiễu.
A810R có công nghệ Beamforming: Hướng sóng trực tiếp đến thiết bị kết nối cụ thể. Router thường không có công nghệ Beamforming: Sóng Wi-Fi bị phân tán không đồng đều
Thiết kế tinh tế, vùng phủ sóng rộng
A810R được trang bị 5 ăng-ten đa hướng giúp tăng khả năng kháng nhiễu và nâng cao hiệu suất hoạt động.
Mang đến cho bạn vùng phủ sóng rộng lớn, giúp cho ngôi nhà (văn phòng) của bạn được phủ sóng Wi-Fi hoàn toàn.
Hỗ trợ IPTV và IPV6
A810R hỗ trợ IPTV cho phép người dùng thưởng thức các chương trình truyền hình thông qua mạng Internet một cách mượt mà.
Kết Tên miền truy cập ITOTOLINK.NET
Giờ đây bạn đã có thể dễ dàng sử dụng smartphone để kết nối và quản lý mạng Wi-Fi trong gia đình hoặc văn phòng công ty thông qua tên miền truy cập itotolink.net.
Chỉ với 3 bước thiết lập (Đăng nhập -> Đặt tên wifi và mật khẩu -> Cài đặt), việc cài đặt chưa bao giờ dễ dàng đến thế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOTOLINK A810R
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 100Mbps
2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện | 9V DC/ 0.8A |
Nút | 1 nút WPS/RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn System |
Ăng-ten | 5 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 190 x 131 x 36mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a
IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần | 2.4GHz
5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm
5GHz < 20dBm |
Bảo mật | WEP
WPA WPA2 WPA/WPA2 |
PHẦN MỀM | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway
Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP
IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Tính năng không dây | Multiple SSIDs
Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng | IPv6
IPTV |
Lịch | Lịch khởi động lại
Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC
Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý | Nâng cấp Firmware
QoS DDNS Kiểm soát truy cập |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị
1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.