GIẢI PHÁP WIFI GẮN TRẦN TP LINK EAP610 CẢI THIỆN PHẠM VI PHỦ SÓNG VÀ TỐC ĐỘ WIFI
TP Link EAP610 là Access Point Wi-Fi gắn trần băng Tần Kép AX1800. Mang lại tốc độ Wi-Fi 6 nhanh chóng và ổn định. Là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp và các khu vực công cộng như trường học, trung tâm thương mại… Với thiết kế nhỏ gọn và chất lượng đáng tin cậy. EAP610 đảm bảo sự hài lòng cho người dùng.
Thiết Kế Siêu Mỏng Mang Lại Sự Linh Hoạt
Với thiết kế nhỏ gọn đảm bảo cài đặt WiFi đơn giản và tiết kiệm không gian. Thiết kế trang nhã giúp EAP610 phù hợp hoàn hảo vào bất kỳ văn phòng, khách sạn, lớp học hay quán cà phê hiện đại nào.
Tốc Độ WiFi 6 Vượt Trội
Nâng cấp lên WiFi 6 với tốc độ lên đến 1775 Mbps mang lại tốc độ nhanh hơn 50% so với WiFi 5. Mọi ứng dụng đều hoạt động mượt mà hơn với tốc độ Wi-Fi được cải thiện đáng kể.
Dễ Dàng Ghép Nối, Ít Dây Hơn
Với công nghệ Mesh, Omada EAP giúp bạn không phải rắc rối với dây rườm rà bằng cách mở rộng không dây tín hiệu WiFi của bạn xa hơn và linh hoạt hơn đến những khu vực khó đi dây.
Tích Hợp Liền Mạch Vào Nền Tảng Omada SDN
Nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN) tích hợp các thiết bị mạng bao gồm điểm truy cập. Switch và router để cung cấp quản lý Cloud tập trung 100% và tạo ra một mạng có khả năng mở rộng cao. Tất cả đều được điều khiển từ một giao diện duy nhất.
Tự Động Chọn Kênh và Điều Chỉnh Công Suất
Cung cấp hiệu suất không dây mạnh mẽ đồng thời giảm đáng kể nhiễu WiFi. Bằng cách tự động điều chỉnh cài đặt kênh và mức công suất truyền của các AP lân cận trong cùng một mạng.
Kết Nối Mượt Mà với Fast Roaming
Đảm bảo máy khách tận hưởng phát trực tuyến không bị gián đoạn khi di chuyển xung quanh. Bằng cách tự động chuyển đổi máy khách sang các điểm truy cập có tín hiệu tối ưu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT WIFI GẮN TRẦN TP-LINK EAP610
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
---|---|
Giao diện | 1 cổng Gigabit Ethernet (RJ-45) (hỗ trợ IEEE802.3at PoE) |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3at PoE • 12 V / 1 A DC |
Điện năng tiêu thụ | • EU: 12.8 W (For PoE); 10.8 W (for DC) • US: 13.9W (For PoE); 11.8 W (for DC) |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.6 × 9.6 × 2.5 in (243 × 243 × 64 mm) |
Dạng Ăng ten | Internal Omni • 2.4 GHz: 2× 4 dBi • 5 GHz: 2× 5 dBi |
Lắp | Gắn trần/tường (bộ dụng cụ bao gồm) |
TÍNH NĂNG WI-FI |
|
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5 GHz: Up to 1201 Mbps 2.4 GHz: Up to 574 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • 1024-QAM • 4× Longer OFDM Symbol • OFDMA • Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • MU-MIMO • Seamless Roaming § • Omada Mesh§ • Band Steering • Load Balance • Airtime Fairness • Beamforming • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication§ • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • SSID to VLAN Mapping • Rogue AP Detection • 802.1X Support • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE: <20 dBm(2.4 GHz, EIRP) <23 dBm(5 GHz, EIRP)• FCC: <25 dBm (2.4 GHz) <25 dBm (5 GHz) |
QUẢN LÝ |
|
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Có (Through OC300, OC200, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by EAP610 V1, V2, V2.2 and above, while is not supported by EAP610 V3) |
KHÁC |
|
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • EAP610 • Bộ chuyển đổi nguồn • Bộ dụng cụ gắn trần / treo tường • Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động:0–40 ℃ (32–104 ℉) • Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.